Chi tiết
No photo
-29%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 480g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 83 x 99 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3-in. CMOS sensor |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=4.6-120mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-F5.0 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |