Chi tiết
No photo
-38%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 508g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111.0 x 75.8 x 91.2 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.0-136 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3-5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 34x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Voice Recording • Quay phim Full HD |