Chi tiết
No photo
-25%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 435g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.9 x 76.5 x 78.4 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-525 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Website | Chi tiết |