Chi tiết
No photo
100%
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Màu đỏ |
Trọng lượng Camera | 180g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 61 x 28mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 17 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 37-134mm (35mm equiv) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-6.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | 2.0 GHz |
Tính năng | • Đang chờ cập nhật |
Dành cho máy cũ | |
Tình trạng sửa chữa | 295lit |