Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 170g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.7x59.9x29.3 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 22 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.9 " CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 80-1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 640 x 480 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.0-20.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7~F6.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | 2.0 GHz |
Tính năng | • Wifi |