Chi tiết
No photo
-2%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO: 160-6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3072 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD |
Thông số khác | |
Tính năng khác | Environmentally sealed: Yes (waterproof to 15m, shockproof from 2m) |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | Nikon 1 Nikkor AW 11-27.5mm F3.5-5.6 |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 72 x 37mm |
Trọng lượng Camera | 201g |