Chi tiết
No photo
-63%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Kodak M Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | auto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectable |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3688 × 2770 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 38–190 mm (35 mm equiv.) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.1–5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4–1/1448 sec. |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • MOV • QUICKTIME video format |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • Loại đứng |