Chi tiết
No photo
-53%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 180g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102.7 x 27.4 x 71.3 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 95 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.4 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-140mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9-F4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Website | Chi tiết |