Chi tiết
No photo
-19%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Xanh lam |
Trọng lượng Camera | 135g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.6 x 63.8 x 23.2 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 13 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 6.3x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |