Chi tiết
No photo
-45%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 353g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 70 x 57 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Up to ISO 3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F2.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR Processor II |