Chi tiết
No photo
-42%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 518g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 93 x 100 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24- 672 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 28x |
Digital Zoom (Zoom số) | 7.2x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim HD Ready |
Website | Chi tiết |