Chi tiết
No photo
-37%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 540g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto,Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 120.4mm, equivalent to 24 - 672mm on a 35 mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec. |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 28x |
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | 2.0 GHz |
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS |
Website | Chi tiết |