Chi tiết
No photo
-56%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm J Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 134g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.4 x 57 x 22.6 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 192 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.6 - F6.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • TIFF • JPEG • MPO • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD |