Chi tiết
No photo
-36%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm J Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đỏ |
Trọng lượng Camera | 130g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm (3.6 x 2.2 x 0.8 in) |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 10 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (at 3 MP) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.7mm – 17.1mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.9 - F5.2 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 sec - 1/1400 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.7x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng |