Chi tiết
No photo
-50%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm J Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 100g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 91.0 (W) x 56.0 (H) x 17.4 (D) mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.3 - 18.9mm, equivalent to 35.5 - 106.5mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F3.1 / F7.8, Telephoto: F5.6 / F14.1 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec., (All other modes) 8 sec. to 1/2000 sec. |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.7x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA |