Chi tiết
No photo
-34%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 636g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x |
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | 2.0 GHz |