Chi tiết
No photo
-58%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 180g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 28 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2" Super CCD EXR |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • Auto 400 • Auto 800 • Auto 1600 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200* • ISO 6400** • ISO 12800** |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=.5.0mm – 50.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-F9 (Wide) F5.6-F16 (Telephoto) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • Auto : 1/4 sec. to 1/1400 sec • 8 sec. to 1/2000 s |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |