Chi tiết
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 200g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 23 mm (3.9 x 2.3 x 0.9 in) |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2 " (6.40 x 4.0 mm, 0.25 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3616 x 2712 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0mm -50mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 sec - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng |