|
Định dạng File ảnh |
• RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video |
1080p |
Tính năng |
• Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) |
Thông tin về Lens |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
18 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
5184 x 3456 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
18-55mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.5-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
30 - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Thông số khác |
Tính năng khác |
Touch-screen |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo |
• Cable USB |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy |
Lens Canon EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II |
Trọng lượng Camera |
575g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
133 x 100 x 79 mm |