Chi tiết
No photo
-29%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 600g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 92 x 108 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 840 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1-1/3200 sec |
Tự động lấy nét (AF) | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 35x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | ![]() |
Chống rung | ![]() |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Website | Chi tiết |