Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 215g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Website | Chi tiết |