Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 307g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.3 x 73.2 x 45.8mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-60mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
Website | Chi tiết |