Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 170g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG |
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Website | Chi tiết |