Chi tiết
No photo
-18%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon A Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Xanh lam |
Trọng lượng Camera | 140g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 62 x 31 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus |
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, High ISO Auto (incorporating Motion Detection Technology), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.6 - 21.6 mm & 37 mm - 122 mm (35mm equivalent) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA • Chuyên dụng |