Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon A Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 149g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 – f/5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
Website | Chi tiết |