Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon A Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Xám |
Trọng lượng Camera | 155g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.76 x 2.46 x 1.22 in./95.4 x 62.4 x 31.0mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.2-24.8mm (35mm film equivalent: 35-140mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.7-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA |