Chi tiết
No photo
-8%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất : | Canon |
Loại máy ảnh (Body type) : | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm : | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) : | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) : | APS-C (22.3 x 14.9 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) : | • JPG • RAW |
Chế độ quay Video : | 1080p |
Tính năng : | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) : | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 18 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 5184 x 3456 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | Phụ thuộc vào Lens |
Độ mở ống kính (Aperture) : | Phụ thuộc vào Lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) : | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) : | |
Optical Zoom (Zoom quang) : | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp : | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng : | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn : | • CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo : | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ : | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA |
Trọng lượng Camera : | 820g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : | 148.2 x 110.7 x 73.5mm |