Chi tiết
No photo
-26%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất : | Canon |
Gói sản phẩm : | Single Lens Kit |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) : | 1.8 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) : | APS-C (22.2 x 14.8 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) : | • JPG • RAW |
Độ nhạy sáng (ISO) : | ISO 100 - 1600 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 8.0 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 3456 x 2304 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | Phụ thuộc vào Lens |
Độ mở ống kính (Aperture) : | Phụ thuộc vào Lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : | 30s - 1/4,000s (in 1/2- or 1/3-stop increments), bulb, X-Sync at 1/200s |
Lấy nét tay (Manual Focus) : | Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) : | |
Optical Zoom (Zoom quang) : | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp : | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output |
Loại pin sử dụng : | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn : | • CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo : | • Cable USB • Cable TV Out |
Loại thẻ nhớ : | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) |
Ống kính theo máy : | Lens Construction: 11 elements in 9 groups Diagonal Angle of View: 75° 20' - 27° 50' Closest Focusing Distance: 0.28m / 0.92 ft. to infinity Zoom System: Rotating Type Max. Diameter x Length, Weight: 2.7" x 2.6", 6.07oz. / 69mm x 66.2mm, 190g |
Trọng lượng Camera : | 490g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : | 127 x 94 x 64 mm |
Website : | 337 x 238 x 32 |